Đồng Nhân (Tongren Diqu)
* Khu Bích Giang (碧江区, Bìjiāng Qū)
* Khu Vạn Sơn (万山区, Wànshān Qū)
* Huyện Giang Khẩu (江口县, Jiāngkǒu Xiàn)
* Huyện Thạch Thiên (石阡县, Shíqiān Xiàn)
* Huyện Tư Nam (思南县, Sīnán Xiàn)
* Huyện Đức Giang (德江县, Déjiāng Xiàn)
* Huyện tự trị dân tộc Đồng Ngọc Bình (玉屏侗族自治县, Yùpíng Dòngzú Zìzhìxiàn)
* Huyện tự trị dân tộc Thổ Gia và dân tộc Miêu Ấn Giang (印江土家族 hay 苗族自治县, Yìnjiāng Tǔjiāzú hay Miáozú Zìzhìxiàn)
* Huyện tự trị dân tộc Thổ Gia Duyên Hà (沿河土家族自治县, Yánhé Tǔjiāzú Zìzhìxiàn)
Bản đồ - Đồng Nhân (Tongren Diqu)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |